thoát nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoát nợ+ verb
- to be clear off a debt, to pay off to get rid of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát nợ"
- Những từ có chứa "thoát nợ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 508